- Từ điển Nhật - Anh
がいてん
Xem thêm các từ khác
-
がいとう
[ 街頭 ] (n) in the street/(P) -
がいとうはんざい
[ 街頭犯罪 ] (n) street crime -
がいとうぼきん
[ 街頭募金 ] streetside fundraising -
がいとうまく
[ 外套膜 ] (n) mantle -
がいとうがん
[ 外套眼 ] (n) mantle eye -
がいとうえんぜつ
[ 街頭演説 ] street oratory/soapbox speech -
がいとうしゃ
[ 該当者 ] the person concerned/qualified -
がいとうする
[ 該当する ] apply to/fall under/correspond to -
がいとうろくおん
[ 街頭録音 ] (recorded) man-on-the-street interview -
がいどく
[ 害毒 ] (n) harm/injury/mischief/poison/virus -
がいにゅう
[ 外乳 ] (n) perisperm -
がいねん
[ 概念 ] (n) general idea/concept/notion/(P) -
がいねんきかん
[ 外燃機関 ] (n) external combustion engine -
がいねんてき
[ 概念的 ] (adj-na,n) general/conceptual -
がいねんろん
[ 概念論 ] (n) conceptualism -
がいはく
[ 外泊 ] (n) spending night away from home -
がいはくなちしき
[ 該博な知識 ] profound knowledge/(P) -
がいはいよう
[ 外胚葉 ] (n) ectoderm -
がいはん
[ 外販 ] (n) direct sales -
がいば
[ 外場 ] external field (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.