- Từ điển Nhật - Anh
がくねん
Xem thêm các từ khác
-
がくねんまつ
[ 学年末 ] (n) end of school year -
がくのどくりつ
[ 学の独立 ] freedom of learning -
がくは
[ 学派 ] (n) school/sect -
がくばつ
[ 学閥 ] (n) alma mater clique/old school tie -
がくひ
[ 学費 ] (n) tuition/school expenses/(P) -
がくふ
[ 楽譜 ] (n) score (music)/(P) -
がくふだい
[ 楽譜台 ] music stand -
がくふう
[ 学風 ] (n) academic traditions/academic school of thought/method of study -
がくふをよむ
[ 楽譜を読む ] (exp) to read music -
がくぶち
[ 額縁 ] (n) picture frame/(P) -
がくぶちょう
[ 学部長 ] dean -
がくぶせい
[ 学部生 ] undergraduate -
がくほう
[ 学報 ] (n) academic bulletin/school gazette -
がくぼく
[ 学僕 ] (n) working student -
がくがく
[ 諤諤 ] (adj-na,adj-no,n) outspoken -
がくがある
[ 学が有る ] (v5r) to have learning/to be educated -
がくがい
[ 学外 ] (n) outside the school/extramural -
がくがすくない
[ 額が少ない ] insufficient (money or things) -
がくぜん
[ 愕然 ] (adj-na,n) astonishment -
がくぜんと
[ 愕然と ] in terror/in amazement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.