- Từ điển Nhật - Anh
がけん
Xem thêm các từ khác
-
がこう
[ 画稿 ] (n) sketch -
がこうそう
[ 鵝口瘡 ] (n) thrush (a pediatric disease) -
がご
[ 雅語 ] (n) refined diction/polite expression -
がい
[ 画意 ] (n) meaning of a picture -
がいき
[ 外気 ] (n) open air/(P) -
がいきけん
[ 外気圏 ] (n) outer atmosphere -
がいきゃく
[ 外客 ] (n) overseas guest or customer -
がいきよく
[ 外気浴 ] (n) air bath -
がいきん
[ 外勤 ] (n,vs) working away from the office -
がいきょう
[ 概況 ] (n) outlook/general situation/(P) -
がいきゅう
[ 鎧球 ] (n) American football -
がいく
[ 街区 ] (n) block (of land) -
がいそく
[ 外側 ] (n) exterior/outside/extraneous -
がいそふ
[ 外祖父 ] (n) maternal grandfather -
がいそぼ
[ 外祖母 ] (n) maternal grandmother -
がいそう
[ 咳嗽 ] (n) coughing -
がいそん
[ 外孫 ] (n) grandchild from a daughter married into another family -
がいち
[ 外地 ] (n) overseas territories -
がいちょう
[ 害鳥 ] (n) vermin/injurious bird -
がいちゅう
[ 外注 ] (n) outside order
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.