- Từ điển Nhật - Anh
がらくた
Xem thêm các từ khác
-
がらくたいち
[ 我楽多市 ] rummage sale -
がらのわるい
[ 柄の悪い ] ill-bred -
がらみ
[ 搦み ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish -
がらがわるい
[ 柄が悪い ] lowbred -
がらがら
(adj-na,adv,n,vs) clattering -
がらがらへび
[ がらがら蛇 ] (n) rattlesnake -
がらがら蛇
[ がらがらへび ] (n) rattlesnake -
がらす
[ 硝子 ] (n) glass/pane -
がらり
(adv) (1) entirely/suddenly/completely/rudely/(2) window louvre -
がらりと
(adv) (1) entirely/suddenly/completely/rudely -
がらもの
[ 柄物 ] (n) patterned cloth -
がらん
[ 伽藍 ] (n) temple/monastery -
がらんちょう
[ 伽藍鳥 ] (n) pelican -
がらんと
(adv,vs) empty/deserted/(P) -
がらんどう
(adj-na,n) hollowness/emptiness/void -
がる
(suf) feel -
がむしゃら
[ 我武者羅 ] (adj-na,n) reckless/daredevil -
ぜっきょう
[ 絶叫 ] (n,vs) exclamation/scream/shout/(P) -
ぜっきょうマシーン
[ 絶叫マシーン ] rollercoaster/fair rides -
ぜっく
[ 絶句 ] (n,vs) become speechless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.