- Từ điển Nhật - Anh
がんせいひろう
Xem thêm các từ khác
-
がんすい
[ 含水 ] (adj-no) hydrated/hydrous -
がんすいたんそ
[ 含水炭素 ] (n) carbohydrate -
がんすいかごうぶつ
[ 含水化合物 ] (n) hydrate -
がんめい
[ 頑迷 ] (adj-na,n) stubbornness/obstinacy/(P) -
がんめん
[ 願面 ] the front page of an application blank -
がんろう
[ 玩弄 ] (n,vs) make sport of/toy with/play with -
がんろうぶつ
[ 玩弄物 ] (n) plaything -
がんり
[ 元利 ] (n) principal and interest -
がんりき
[ 願力 ] (n) the power of prayer (in Buddhism) -
がんりょく
[ 眼力 ] (n) insight/power of observation -
がんりょう
[ 含量 ] (n) content -
がんをたれる
[ 眼をたれる ] (v1) to stare menacingly -
がんをかける
[ 願を掛ける ] (exp) to make a wish (to a god) -
がんもく
[ 眼目 ] (n) core/point/gist/essence/main object -
がんもどき
[ 雁擬き ] (n) deep-fried tofu mixed with thinly sliced vegetables -
がんもう
[ 願望 ] (n) desire/wish/aspiration -
がんもん
[ 願文 ] (n) Shinto or Buddhist prayer (read) -
がんやく
[ 丸薬 ] (n) pill -
がんゆそう
[ 含油層 ] (n) oil strata -
がんゆう
[ 含有 ] (n,vs) contain/include/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.