- Từ điển Nhật - Anh
きくばり
Xem thêm các từ khác
-
きくばん
[ 菊判 ] (n) A5/medium octavo/small octavo -
きくず
[ 木くず ] (n) chip of wood -
きくずれ
[ 着崩れ ] (n) worn out of shape -
きくぎ
[ 木釘 ] (n) wooden peg -
きくいし
[ 菊石 ] (n) ammonite (traditional name) -
きくいむし
[ 木食い虫 ] (n) wood borer -
きくか
[ 菊花 ] (n) chrysanthemum -
きくん
[ 貴君 ] (n) (pronoun) you (younger person) -
きぐち
[ 木口 ] (n) quality or kind or grade of wood/cut end (of a piece of wood) -
きぐつ
[ 木靴 ] (n) wooden shoes/clogs -
きぐみ
[ 気組み ] (n) attitude/preparedness -
きぐう
[ 寄寓 ] (n) lodging with -
きぐすり
[ 生薬 ] (n) herbal or natural medicine -
きぐろう
[ 気苦労 ] (n) worry/care/anxiety -
きぐらい
[ 気位 ] (n) pride/haughtiness -
きそ
[ 基礎 ] (n) foundation/basis/(P) -
きそく
[ 羈束 ] (n) fetters/shackles/restraints -
きそくてき
[ 規則的 ] (adj-na) systematic/regular/routine -
きそくでしばる
[ 規則で縛る ] to restrict (a person) by rule -
きそくただしい
[ 規則正い ] regular/well-regulated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.