- Từ điển Nhật - Anh
きじゅうき
Xem thêm các từ khác
-
きじゅうそうしゃ
[ 機銃掃射 ] machine-gun fire -
きじゅん
[ 帰順 ] (n) submission/return to allegiance -
きじゅんてん
[ 基準点 ] (n) point of reference/reference point -
きじゅんないちんぎん
[ 基準内賃金 ] (n) fixed wages -
きじゅんほう
[ 基準法 ] basic law -
きじゅんがいちんぎん
[ 基準外賃金 ] (n) extra wages -
きじゅんか
[ 規準化 ] (vs) normalize -
きざ
[ 刻 ] scratch -
きざみ
[ 刻み ] (n) shredded tobacco/notch/nick -
きざみだす
[ 刻み出す ] (v5s) to carve out -
きざみち
[ 刻み値 ] increment/step value -
きざみつける
[ 刻みつける ] (v1) to engrave/to carve out -
きざみに
[ 刻みに ] (exp) in steps of/in units of/calculated by -
きざみたばこ
[ 刻み煙草 ] (n) shredded tobacco -
きざみあし
[ 刻み足 ] (n) mincing steps -
きざみめ
[ 刻み目 ] (n) notch/nick/marks on a ruler -
きざし
[ 兆 ] (n) signs/omen/symptoms -
きざけ
[ 生酒 ] (n) pure rice wine -
きざい
[ 器財 ] (n) tool/utensil/implement -
きざす
[ 兆す ] (v5s) to show signs (symptoms)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.