- Từ điển Nhật - Anh
きっかり
Xem thêm các từ khác
-
きっせき
[ 詰責 ] (n,vs) (rare) reproach/reprove/reprimand -
きっすい
[ 吃水 ] (n) sea gauge/draft -
きっすいせん
[ 喫水線 ] (n) water line (ship) -
きっする
[ 喫する ] (vs-s) to take/to drink/to suffer (e.g. defeat)/to receive a blow/(P) -
きつ
[ 佶 ] healthy/correct -
きつつき
[ 啄木鳥 ] (n) (uk) woodpecker -
きつね
[ 狐 ] (n) fox/(P) -
きつねつき
[ 狐付き ] (n) spirit possession/one possessed by spirits -
きつねにばかされる
[ 狐に化かされる ] (exp) to be deceived by a fox -
きつねのめん
[ 狐の面 ] mask of the fox -
きつねのよめいり
[ 狐の嫁入り ] (n) rain shower while the sun shines -
きつねざる
[ 狐猿 ] (n) lemur -
きつねごうし
[ 狐格子 ] (n) lattice work -
きつねいろ
[ 狐色 ] (n) light brown -
きつねうどん
[ 狐饂飩 ] (n) udon with deep fried tofu -
きつねをおとす
[ 狐を落とす ] (exp) to exorcise a fox spirit (from a person) -
きつおん
[ 吃音 ] (n) stammering/dysphemia -
きつえん
[ 喫煙 ] (n) smoking/(P) -
きつえんじょ
[ 喫煙所 ] (n) smoking area (corner) -
きつえんしつ
[ 喫煙室 ] (n) a smoking room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.