- Từ điển Nhật - Anh
きぼうほう
Xem thêm các từ khác
-
きぼうたいしょく
[ 希望退職 ] (n) voluntary retirement -
きぼうしゃ
[ 希望者 ] person interested in doing something/person wanting to do something -
きぼうかかく
[ 希望価格 ] asking price -
きぼり
[ 木彫り ] (n) wood carving/woodcraft/(P) -
きまぐれ
[ 気まぐれ ] (adj-na,n) whim/caprice/whimsy/fickle/moody/uneven temper/(P) -
きまぐれで
[ 気まぐれで ] on a whim -
きまって
[ 決まって ] (n) (1) always/without fail/(2) usually/regularly -
きまつ
[ 季末 ] end of the season or term -
きまつしけん
[ 期末試験 ] final exam -
きまま
[ 気侭 ] (adj-na,n) willful/selfish -
きまずい
[ 気不味い ] (adj) (uk) unpleasant/awkward -
きまえ
[ 気前 ] (n) generosity/(P) -
きまえのよい
[ 気前のよい ] lavish/profuse -
きまじめ
[ 生真面目 ] (adj-na,n) too serious/person who is too serious/honesty/sincerity -
きまり
[ 決まり ] (n) settlement/conclusion/regulation/rule/custom/(P) -
きまりきった
[ 決まりきった ] fixed/obvious -
きまりて
[ 決まり手 ] (n) clincher/winning techique -
きまりわるい
[ 決まり悪い ] (adj) feeling awkward/being ashamed -
きまりもんく
[ 決まり文句 ] (n) cliche -
きまり悪い
[ きまりわるい ] (adj) feeling awkward/being ashamed/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.