- Từ điển Nhật - Anh
きゃくいんけんきゅういん
Xem thêm các từ khác
-
きゃくうけ
[ 客受け ] (n) enjoying popularity among the customers -
きゃくせき
[ 客席 ] (n) guest seating/(P) -
きゃくせんび
[ 脚線美 ] (n) beauty of leg lines -
きゃくすじ
[ 客筋 ] (n) clientele -
きゃくりき
[ 脚力 ] (n) walking ability -
きゃくりょく
[ 脚力 ] (n) walking ability -
きゃくよう
[ 客用 ] (n) for use of customers or guests -
きゃくよせ
[ 客寄せ ] (n) attracting customers -
きゃくをとおす
[ 客を通す ] (exp) to show a guest in -
きゃっこう
[ 脚光 ] (n) footlight/limelight -
きゃっか
[ 却下 ] (n,vs) rejection/dismissal/(P) -
きゃっかん
[ 客観 ] (n) objective/(P) -
きゃっかんてき
[ 客観的 ] (adj-na) objectivity/(P) -
きゃっかんしゅぎ
[ 客観主義 ] objectivism -
きゃっかんしゅぎしゃ
[ 客観主義者 ] objectivist -
きゃっかんせい
[ 客観性 ] (n) objectivity -
きゃはん
[ 脚半 ] (n) leggings -
きゃたつ
[ 脚立 ] (n) footstool/stepladder -
きゃしゃ
[ 華奢 ] (adj-na,n) luxury/pomp/delicate/slender/gorgeous -
きゃあ
(int) Eek!/Yipe!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.