- Từ điển Nhật - Anh
きゅうけつき
Xem thêm các từ khác
-
きゅうけつどうぶつ
[ 吸血動物 ] bloodsucker -
きゅうけい
[ 球茎 ] (n) (plant) bulb/onion/(P) -
きゅうけいじかん
[ 休憩時間 ] rest time/intermission/(P) -
きゅうけいじょ
[ 休憩所 ] (n) restroom/lounge/(P) -
きゅうけいしき
[ 旧形式 ] old-structure form -
きゅうけいしつ
[ 休憩室 ] restroom/lounge -
きゅうけいしゃ
[ 急傾斜 ] steep slope (incline) -
きゅうげき
[ 急激 ] (adj-na,n) sudden/precipitous/radical/(P) -
きゅうげん
[ 急減 ] (n) sudden decrease -
きゅうあ
[ 旧痾 ] (n) persistent disease -
きゅうあく
[ 旧悪 ] (n) past misdeeds/old crimes/(P) -
きゅうあい
[ 求愛 ] (n,vs) courting -
きゅうあいこじ
[ 求愛誇示 ] courtship display -
きゅうこ
[ 旧故 ] (n) antiquity/old acquaintance -
きゅうこく
[ 急告 ] (n) urgent notice -
きゅうこう
[ 救荒 ] famine relief -
きゅうこうだい
[ 九工大 ] Kyushu Institute of Technology/KIT -
きゅうこうていしゃえき
[ 急行停車駅 ] (n) express station -
きゅうこうばい
[ 急勾配 ] (n) steep slope -
きゅうこうびん
[ 急行便 ] express mail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.