- Từ điển Nhật - Anh
きゅうじょう
Xem thêm các từ khác
-
きゅうじょうしょう
[ 急上昇 ] (n,vs) sudden rise/steep climb/zoom -
きゅうじょせん
[ 救助船 ] lifeboat/rescue ship -
きゅうじょもう
[ 救助網 ] (n) safety net/cowcatcher (train or streetcar) -
きゅうじゅつ
[ 弓術 ] (n) (Japanese) archery/(P) -
きゅうじゅう
[ 九十 ] ninety -
きゅうざひょう
[ 球座標 ] (n) spherical coordinates -
きゅうしき
[ 旧識 ] (n) old friend -
きゅうしそう
[ 旧思想 ] old-fashioned idea -
きゅうしつざい
[ 吸湿剤 ] (n) desiccant/moisture absorbent -
きゅうしつせい
[ 吸湿性 ] (n) absorbency/hygroscopicity -
きゅうしにいっしょう
[ 九死に一生 ] narrow escape from death -
きゅうしにいっしょうをうる
[ 九死に一生を得る ] (exp) to have a narrow escape from death -
きゅうしふ
[ 休止符 ] (n) rest (music)/period/full stop -
きゅうしがい
[ 旧市街 ] the old town -
きゅうしいっしょう
[ 九死一生 ] a narrow escape from the jaw of death -
きゅうしゃ
[ 厩舎 ] (n) barn/stable -
きゅうしゃめん
[ 急斜面 ] (n) steep slope -
きゅうしんてき
[ 急進的 ] (adj-na) radical -
きゅうしんとう
[ 急進党 ] radical political party -
きゅうしんは
[ 急進派 ] (n) radical faction or group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.