- Từ điển Nhật - Anh
きゅうとう
Xem thêm các từ khác
-
きゅうとうき
[ 給湯器 ] hot water heater -
きゅうどうしゃ
[ 求道者 ] (n) investigator/one who seeks the way -
きゅうなながれ
[ 急な流れ ] swiftly running river/rapid stream -
きゅうなさか
[ 急な坂 ] sudden drop/precipitous slope/(P) -
きゅうなん
[ 急難 ] (n) sudden or unexpected disaster -
きゅうなんせん
[ 救難船 ] rescue ship/slavage boat -
きゅうなんヘリコプター
[ 救難ヘリコプター ] rescue helicopter -
きゅうにゅう
[ 吸入 ] (n) inhalation/(P) -
きゅうにゅうき
[ 吸入器 ] (n) an inhaler -
きゅうねん
[ 旧年 ] (n-adv,n-t) the old year/last year -
きゅうねんまつ
[ 旧年末 ] end of last year -
きゅうは
[ 急派 ] (n,vs) dispatch -
きゅうはく
[ 窮迫 ] (n) financial difficulty/distress/(P) -
きゅうはくじょ
[ 休泊所 ] temporary quarters -
きゅうはくした
[ 急迫した ] urgent/pressing/imminent -
きゅうはい
[ 九拝 ] (n) bowing many times (in apology) -
きゅうはいすい
[ 給排水 ] (n) water supply and drainage -
きゅうはん
[ 急坂 ] (n) steep slope -
きゅうはんしゅ
[ 旧藩主 ] former feudal lord -
きゅうひ
[ 給費 ] (n) provision of expenses/scholarship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.