- Từ điển Nhật - Anh
きょうじ
Xem thêm các từ khác
-
きょうじつ
[ 凶日 ] (n) unlucky day -
きょうじのきざし
[ 凶事の兆し ] omen of disaster -
きょうじゃく
[ 強弱 ] (n) strength/power/(P) -
きょうじん
[ 狂人 ] (n) lunatic/madman -
きょうじや
[ 経師屋 ] (n) scroll mounter/picture framer -
きょうじょ
[ 侠女 ] gallant woman -
きょうじょう
[ 兇状 ] (n) crime/offense -
きょうじょうしゅぎ
[ 教条主義 ] dogmatism -
きょうじょうもち
[ 凶状持ち ] a criminal -
きょうじゅ
[ 教授 ] (n) teaching/instruction/professor/(P) -
きょうじゅつ
[ 供述 ] (n) affidavit/deposition/testimony/(P) -
きょうじゅつしゃ
[ 供述者 ] deponent/testifier -
きょうじゅつしょ
[ 供述書 ] (n) affidavit/deposition/testimony -
きょうじゅほう
[ 教授法 ] (n) teaching methodology/pedagogy -
きょうじゅじん
[ 教授陣 ] (n) faculty/professorate/group of professors -
きょうじゅしゃ
[ 享受者 ] recipient -
きょうじゅう
[ 今日中 ] by today/before the day is over -
きょうじゅかい
[ 教授会 ] (n) faculty meeting -
きょうじゅん
[ 恭順 ] (n) allegiance/(P) -
きょうじる
[ 興じる ] (v1) to amuse oneself/to make merry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.