- Từ điển Nhật - Anh
きょうぶげか
Xem thêm các từ khác
-
きょうぶん
[ 狂文 ] (n) (Edo-period) humorous literature -
きょうへき
[ 胸壁 ] (n) chest walls/breastworks/parapet -
きょうへい
[ 強兵 ] (n) powerful army/strengthening of the military -
きょうへん
[ 兇変 ] (n) catastrophe/assassination/calamity/disaster -
きょうへんしゃ
[ 共編者 ] coeditor -
きょうほ
[ 競歩 ] (n) walking race -
きょうほう
[ 教法 ] (n) religious law/teaching method -
きょうほん
[ 狂奔 ] (n,vs) rushing around/running wild/(P) -
きょうぼく
[ 喬木 ] (n) tall tree/forest tree/arbor -
きょうぼうしゃ
[ 共謀者 ] conspirator/accomplice -
きょうまく
[ 胸膜 ] (n) pleura -
きょうまくえん
[ 胸膜炎 ] (n) pleurisy -
きょうまで
[ 今日まで ] until today -
きょうまい
[ 供米 ] (n) rice delivered to the government -
きょうまん
[ 驕慢 ] (adj-na,n) arrogance -
きょうみ
[ 興味 ] (n) interest (in something)/(P) -
きょうみぶかい
[ 興味深い ] (adj) very interesting/of great interest/(P) -
きょうみほんい
[ 興味本位 ] (adj-na,adj-no,n) popular (literature, etc.) -
きょうみがうすい
[ 興味が薄い ] uninteresting -
きょうみしんしん
[ 興味津津 ] (adj-na,n) very interesting/of absorbing interest/of great interest/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.