- Từ điển Nhật - Anh
きらら
Xem thêm các từ khác
-
きる
[ 着る ] (v1) to wear/to put on (from shoulders down)/(P) -
きるい
[ 着類 ] (n) (obs) clothing -
きむづかしい
[ 気難しい ] (adj) hard to please/moody/crusty/fastidious -
きむずかしい
[ 気難しい ] (adj) hard to please/moody/crusty/fastidious/(P) -
きむかう
[ 来向かう ] (v5u) to come facing (us) -
きむかせつ
[ 帰無仮説 ] null hypothesis -
きむすめ
[ 生娘 ] (n) virgin/innocent young woman -
き損
[ きそん ] (n) damage/injury/waste -
く
[ 区 ] (n) ward/district/section/(P) -
くき
[ 茎 ] (n) stalk/(P) -
くきょう
[ 苦境 ] (n) trouble/crisis/predicament/(P) -
くく
[ 句句 ] (n) every clause -
くくのひょう
[ 九々の表 ] multiplication table -
くくたる
[ 区々たる ] (adj-t) several/various/divergent/conflicting -
くくりつける
[ 括りつける ] (v1) to fasten (a person) to -
くくりまくら
[ 括り枕 ] (n) pillow stuffed with buckwheat chaff, rice husks or similar material -
くくりぞめ
[ 括り染め ] (n) tie-dyeing -
くくる
[ 括る ] (v5r) to tie up/to tie together/to bundle/to fasten/to hang (oneself)/(P) -
くぐつ
[ 傀儡 ] (n) puppet/dummy -
くぐりど
[ 潜り戸 ] (n) side door/side gate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.