- Từ điển Nhật - Anh
きりきり
Xem thêm các từ khác
-
きりきりまい
[ きりきり舞い ] (n,vs) a whirl/going round and round/rushing a person off his feet -
きりきり舞い
[ きりきりまい ] (n,vs) a whirl/going round and round/rushing a person off his feet -
きりきょうげん
[ 切り狂言 ] (n) last act -
きりくち
[ 切り口 ] (n) cut end/section/opening/slit -
きりくず
[ 切り屑 ] (n) scraps/chips -
きりくずす
[ 切り崩す ] (v5s) (1) to level (earth)/to cut through (a mountain)/(2) to split (the opposition)/to break (strike)/(P) -
きりくぎ
[ 切り釘 ] brad/double-pointed nail -
きりくい
[ 切り杭 ] (n) stump -
きりくむ
[ 切り組む ] (v5m) to piece together/to mortise/to miter/to dovetail -
きりそろえる
[ 切り揃える ] (v1) to cut and even up/to cut several pieces to the same size -
きりだし
[ 切り出し ] (n) pointed knife/logging/(beef) scraps/starting to speak -
きりだす
[ 切り出す ] (v5s) to quarry/to cut (timber)/to cut and carry off/to begin to talk/to break the ice/to broach/to bring down -
きりちん
[ 切り賃 ] (n) brokerage/exchange commission -
きりちらす
[ 切り散らす ] (v5s) to cut down all/to slash promiscuously -
きりっとした
smart/spruce/neat -
きりっぱし
[ 切りっ端 ] scraps/cut end/cut-off piece -
きりつ
[ 起立 ] (n,vs) standing up/(P) -
きりつぎ
[ 切り接ぎ ] (n) grafting -
きりつける
[ 切り付ける ] (v1) to cut at/to slash at -
きりつめ
[ 切り詰め ] (n) retrenchment/curtailment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.