- Từ điển Nhật - Anh
きりたてる
Xem thêm các từ khác
-
きりたおす
[ 切り倒す ] (v5s) to cut down/to chop down/to fell -
きりぎし
[ 切り岸 ] (n) steep bank/cliff -
きりぎりす
[ 蟋蟀 ] (n) grasshopper/katydid/cricket -
きりえだ
[ 切り枝 ] slips (to plant) -
きりじに
[ 斬り死に ] (n) fighting (with a sword) to death -
きりざい
[ 桐材 ] paulownia wood -
きりしたん
[ 切支丹 ] (n) (early) Japanese Christianity -
きりあげ
[ 切り上げ ] (n) end/conclusion/(P) -
きりあげる
[ 切り上げる ] (v1) to abbreviate/to close/to finish -
きりあい
[ 切り合い ] (n) crossing swords/fighting with swords/cutting each other (in fighting) -
きりあう
[ 切り合う ] (v5u) to fight with swords/to cross swords -
きりこ
[ 切り子 ] (n) facet -
きりこまざく
[ 切り細裂く ] (v5k) to cut up small -
きりこみ
[ 切り込み ] (n) a cut/a notch/a raid -
きりこみたい
[ 切り込み隊 ] (n) shock corps -
きりこみたん
[ 切り込み炭 ] (n) run-of-the-mine coal -
きりこうじょう
[ 切り口上 ] stiff formality/set terms -
きりころす
[ 切り殺す ] (v5s) to slay -
きりこむ
[ 切り込む ] (v5m) to cut into/to raid/to attack/to cut up -
きりいだす
[ 切り出す ] (v5s) to quarry/to cut (timber)/to cut and carry off/to begin to talk/to break the ice/to broach/to bring down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.