- Từ điển Nhật - Anh
きんがん
Xem thêm các từ khác
-
きんがんきょう
[ 近眼鏡 ] (n) corrective lenses for myopia -
きんぜん
[ 欣然 ] (adj-na,adv,n) joyfulness -
きんぜんたる
[ 欣然たる ] (adj-t) joyful/cheerful -
きんずる
[ 禁ずる ] (v5z) to forbid/to suppress/(P) -
きんたま
[ 金玉 ] (n) (col) testicles -
きんたまがあがったりくだったり
[ 金玉が上がったり下ったり ] (exp) be held in suspense/be on edge -
きんぎょ
[ 金魚 ] (n) goldfish/(P) -
きんぎょそう
[ 金魚草 ] (n) snapdragon -
きんぎょばち
[ 金魚鉢 ] (n) goldfish bowl -
きんぎょや
[ 金魚屋 ] (n) goldfish seller (vendor) -
きんぎゅうきゅう
[ 金牛宮 ] (n) the Bull/Taurus -
きんぞくひろう
[ 金属疲労 ] (n) metal fatigue -
きんぞくへん
[ 金属片 ] piece of metal -
きんぞくたんちき
[ 金属探知機 ] metal detector -
きんぞくしゃ
[ 勤続者 ] man of long service -
きんぞくげんそ
[ 金属元素 ] metallic element -
きんぞくこうぎょう
[ 金属工業 ] the metalworking industry -
きんぞくかこう
[ 金属加工 ] (n) metalworking -
きんぞくかん
[ 金属間 ] intermetallic -
きんぞくせい
[ 金属性 ] (n) metallic quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.