- Từ điển Nhật - Anh
きんりしょう
Xem thêm các từ khác
-
きんりさま
[ 禁裏様 ] (n) the emperor -
きんりせいさく
[ 金利政策 ] interest rate policy -
きんりせいかつしゃ
[ 金利生活者 ] (n) a rentier (one who lives on investment interest) -
きんりん
[ 近隣 ] (n) neighbourhood/vicinity -
きんりんしょこく
[ 近隣諸国 ] neighboring countries/surrounding countries -
きんりょく
[ 金力 ] (n) monetary power -
きんりょう
[ 斤量 ] (n) weight/(P) -
きんりょうき
[ 禁猟期 ] (n) closed season for fishing or hunting -
きんりょうく
[ 禁猟区 ] (n) game preserve/wildlife sanctuary -
きんよく
[ 禁欲 ] (n) abstinence/abnegation -
きんよくてき
[ 禁欲的 ] (adj-na) abstemious/(P) -
きんよくしゅぎ
[ 禁欲主義 ] stoicism/asceticism -
きんよくしゅぎしゃ
[ 禁欲主義者 ] stoic/ascetic -
きんよう
[ 金曜 ] (n-adv,n-t) (abbr) Friday/(P) -
きんようちけい
[ 緊要地形 ] key terrain -
きんようび
[ 金曜日 ] (n-adv,n) Friday/(P) -
きんをきせたゆびわ
[ 金を着せた指輪 ] ring plated with gold -
きんをとく
[ 禁を解く ] (exp) to lift (remove) a ban -
きんをおかす
[ 禁を犯す ] (exp) to break the prohibition (law)/to violate the ban -
きんもくせい
[ 金木犀 ] (n) fragrant olive/osmanthus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.