- Từ điển Nhật - Anh
ぎまい
Xem thêm các từ khác
-
ぎまん
[ 欺瞞 ] (n) deception/deceit -
ぎまんてき
[ 欺瞞的 ] (adj-na) deceptive/fraudulent -
ぎまんしゃ
[ 欺瞞者 ] deceiver/a fraud -
ぎおんまつり
[ 祇園祭 ] (n) Gion Festival (in Kyoto during the month of July, with high point on the 17th) -
ぎおんご
[ 擬音語 ] (n) example of onomatopoeia/onomatopoeic word -
ぎたいご
[ 擬態語 ] (n) mimetic word (not mimicking sound) -
ぎぞうざい
[ 偽造罪 ] forgery -
ぎぞうしへい
[ 偽造紙幣 ] (n) fake bill -
ぎぞういん
[ 偽造印 ] forged seal -
ぎえんきん
[ 義援金 ] (n) donation money/contribution -
ぎじちょくせつもくてきご
[ 疑似直接目的語 ] pseudo-direct object -
ぎじぼうがい
[ 議事妨害 ] obstruction of proceedings/a filibuster -
ぎじたいけんりょうほう
[ 疑似体験療法 ] (n) exposure therapy -
ぎじしょう
[ 偽似症 ] suspected case -
ぎじろく
[ 議事録 ] (n) record of proceedings/minutes -
ぎじコレラ
[ 疑似コレラ ] para-cholera/suspected case of cholera -
ぎじんほう
[ 擬人法 ] (n) personification -
ぎじんか
[ 擬人化 ] (n) personification -
ぎじょうへい
[ 儀仗兵 ] (n) guard of honor -
ぎじゅつきょうりょく
[ 技術協力 ] technical cooperation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.