- Từ điển Nhật - Anh
ぎょうかいだんたい
Xem thêm các từ khác
-
ぎょうかいどうこう
[ 業界動向 ] industry trend -
ぎょうかいひょうじゅん
[ 業界標準 ] (n) industry-wide standard -
ぎょうかいがん
[ 凝灰岩 ] (n) tuff -
ぎょうかいアナリスト
[ 業界アナリスト ] industry analyst -
ぎょうかんちょう
[ 行官庁 ] Administrative Management Agency -
ぎょうかんをつめる
[ 行間を詰める ] (exp) to crowd the lines -
ぎょうせきみとおし
[ 業績見通し ] (n) earnings estimates (forecast, outlook, projection) -
ぎょうせきしょうよ
[ 業績賞与 ] (n) performance bonus -
ぎょうせきあっか
[ 業績悪化 ] downturn -
ぎょうせきかほうしゅうせい
[ 業績下方修正 ] (n) profit warning -
ぎょうせきよそう
[ 業績予想 ] (n) earnings forecast (outlook, projection) -
ぎょうせいきかん
[ 行政機関 ] administrative organ/administrative body -
ぎょうせいく
[ 行政区 ] (n) administrative district -
ぎょうせいくかく
[ 行政区画 ] administrative district -
ぎょうせいそしょう
[ 行政訴訟 ] administrative litigation (action) -
ぎょうせいふ
[ 行政府 ] (n) the government/Administration -
ぎょうせいほう
[ 行政法 ] (n) administrative law -
ぎょうせいがく
[ 行政学 ] (n) public administration -
ぎょうせいしどう
[ 行政指導 ] (n) administrative guidance -
ぎょうせいしょし
[ 行政書士 ] (n) notary public
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.