- Từ điển Nhật - Anh
くうをつかむ
Xem thêm các từ khác
-
くうゆ
[ 空輸 ] (n) air transport/(P) -
くうゆかもつ
[ 空輸貨物 ] air freight/airborne cargo -
くうらん
[ 空欄 ] (n) blank space/(P) -
くさ
[ 草 ] (n) grass/(P) -
くさき
[ 草木 ] (n) plants/vegetation/(P) -
くさく
[ 句作 ] (n) composing haiku poems -
くさくさ
(adv,n) feeling depressed -
くさだんご
[ 草団子 ] (n) mugwort-flavored rice dumpling -
くさち
[ 草地 ] (n) meadow/grassland -
くさとり
[ 草取り ] (n) weeding/weeder/weeding fork -
くさのね
[ 草の根 ] (exp,n) grassroots/rank and file/the roots of grass -
くさのねみんしゅしゅぎ
[ 草の根民主主義 ] (n) grass-roots democracy -
くさのねうんどう
[ 草の根運動 ] (n) grass-roots movement -
くさのは
[ 草の葉 ] blade of grass -
くさはら
[ 草原 ] (n) grass-covered plain/grasslands/meadows/savannah/prairie/steppe -
くさば
[ 草葉 ] (n) blades of grass -
くさばな
[ 草花 ] (n) flower/flowering plant/(P) -
くさばのかげ
[ 草場の影 ] under the sod -
くさひばり
[ 草雲雀 ] (n) grass cricket -
くさび
[ 楔 ] (n) wedge/link pin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.