- Từ điển Nhật - Anh
くじょ
Xem thêm các từ khác
-
くじょう
[ 苦情 ] (n) complaint/troubles/objection/(P) -
くじょうしょりきかん
[ 苦情処理機関 ] grievance machinery/complaints department -
くじゅ
[ 口授 ] (n) oral instruction or teaching or method -
くじゅう
[ 九十 ] ninety -
くじら
[ 鯨 ] (n) whale/(P) -
くじらまく
[ 鯨幕 ] (n) black and white striped curtain (used at funeral service) -
くじらじゃく
[ 鯨尺 ] (n) long foot (approx. 37.9cm) (now obs.) -
くじらざ
[ 鯨座 ] (n) Cetus/Whale -
くじら座
[ くじらざ ] (n) Cetus/Whale -
くしくも
[ 奇しくも ] (adv) strangely/miraculously/mysteriously -
くしがき
[ 串柿 ] (n) dried persimmons on a skewer -
くしざし
[ 串刺し ] (n) skewer -
くしあげ
[ 串揚げ ] (uk) fried vegetables and meat on skewer -
くしカツ
[ 串カツ ] (n) (uk) fried pork and negi on skewers -
くしゃ
[ 倶者 ] Buddhist sect originating in the seventh century -
くしゃくしゃ
(adj-na,adv,n,vs) crumpled/disheveled/feel gloomy/(P) -
くしゃみ
[ 嚏 ] (n) (uk) sneeze/(P) -
くしゃしゅう
[ 倶舎宗 ] (n) Kusha Sect -
くしん
[ 苦心 ] (n,vs) pain/trouble/anxiety/diligence/hard work/(P) -
くしんだん
[ 苦心談 ] account of the hardships one has encountered
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
