- Từ điển Nhật - Anh
くすりぐい
[薬食い]
(n) winter-time practice of eating meat of animals such as boar and deer to ward off cold
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くすりだい
[ 薬代 ] (n) charge for medicine -
くすりになる
[ 薬になる ] (exp) to be beneficial (to)/to do (a person) good -
くすりのちから
[ 薬の力 ] efficacy of a drug -
くすりのしろ
[ 薬の代 ] cost of medicine -
くすりばこ
[ 薬箱 ] (n) medicine box -
くすりびん
[ 薬瓶 ] (n) medicine bottle/vial -
くすりをつける
[ 薬を付ける ] (exp) to apply medicine -
くすりをのみちがえる
[ 薬を飲み違える ] (exp) to take the wrong medicine -
くすりをあつかう
[ 薬を扱う ] (exp) to deal in medicines -
くすりをあわせる
[ 薬を合わせる ] (exp) to compound a medicine -
くすりや
[ 薬屋 ] (n) pharmacy/chemist/drug store/(P) -
くすりゆ
[ 薬湯 ] (n) medicated bath -
くすりゆび
[ 薬指 ] (n) ring finger/(P) -
くすんごぶ
[ 九寸五分 ] (n) dagger -
くすむ
(v5m) to be quiet/to be dull/to darken -
くノ一
[ くのいち ] (n) female ninja -
くめん
[ 工面 ] (n,vs) contrivance/raising (money) -
くろ
[ 黒 ] (n) (1) black/(2) dark/(P) -
くろき
[ 黒酒 ] (n) black sake -
くろくそまる
[ 黒く染まる ] to be dyed black
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.