- Từ điển Nhật - Anh
くせ
Xem thêm các từ khác
-
くせに
and yet/though/when/in spite of -
くせになる
[ 癖になる ] (exp) to become a habit -
くせのある
[ 癖のある ] (exp) to be quirky -
くせのあるぶんしょう
[ 癖の有る文章 ] mannered style -
くせまい
[ 曲舞 ] (n) recitative dance -
くせげ
[ 癖毛 ] (n) kinky or curly hair -
くせごと
[ 曲事 ] (n) crookedness/something not right/something out of the ordinary/something unpleasant/something disgusting/unlawfulness/something unhappy/calamity -
くせもの
[ 曲者 ] (n) ruffian/villain/knave/thief/suspicious fellow -
くせん
[ 苦戦 ] (n) hard fight/close game -
くせんてい
[ 駆潜艇 ] (n) submarine chaser -
くすくす
(n) chuckle/giggle -
くすくすわらう
[ くすくす笑う ] (v5r) to giggle -
くすくす笑う
[ くすくすわらう ] (v5r) to giggle -
くすぐったい
[ 擽ったい ] (adj) (uk) ticklish/(P) -
くすぐる
[ 擽る ] (v5r) (uk) to tickle/(P) -
くすだま
[ 薬玉 ] (n) ornamental scent bag/decorative paper ball -
くすのき
[ 楠 ] (n) camphor tree -
くすぶる
[ 燻ぶる ] (v5r) to smoke/to smoulder/to sputter -
くすみ
(adj-no,n) sombreness/dirt/soil/contamination -
くすり
[ 薬 ] (n) medicine/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.