- Từ điển Nhật - Anh
くつろぎ
Xem thêm các từ khác
-
くつろげる
[ 寛げる ] (v1) to loose/to ease/to relax -
くつわ
[ 轡 ] (n) bit -
くつわむし
[ 轡虫 ] (n) giant katydid -
くつをそろえる
[ 靴を揃える ] (exp) to arrange the shoes -
くつや
[ 靴屋 ] (n) shoemaker/shoe store/(P) -
くてん
[ 句点 ] (n) period/full stop -
くとう
[ 句読 ] (n) punctuation/pause -
くとうてん
[ 句読点 ] (n) punctuation marks/(P) -
くとうほう
[ 句読法 ] (n) punctuation/(P) -
くど
[ 苦土 ] (n) this painful world/magnesia -
くどきもんく
[ 口説き文句 ] (exp) (loving) words -
くどく
[ 口説く ] (v5k) to seduce/to make a play -
くどくど
(adv) tediously/repetitively/(P) -
くどい
[ 諄い ] (adj) (uk) verbose/importunate/heavy (taste)/(P) -
くどうき
[ 駆動機 ] drive (engine) -
くどうそうち
[ 駆動装置 ] (n) running gear -
くどうりん
[ 駆動輪 ] (n) driving wheel -
くどうりょく
[ 駆動力 ] (n) driving power -
くない
[ 区内 ] (n) in the ward or borough -
くないちょう
[ 宮内庁 ] Imperial Household Agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.