- Từ điển Nhật - Anh
くぶん
[区分]
(n) division/section/demarcation/(traffic) lane/compartment/classification/sorting/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くべつ
[ 区別 ] (n,vs) distinction/differentiation/classification/(P) -
くべる
[ 焼べる ] (v1) to throw on the fire/to burn -
くほう
[ 句法 ] (n) phraseology/diction -
くぼち
[ 凹地 ] (n) pit/hollow/basin/depression -
くぼまる
[ 凹まる ] (v5r) to be low (as a hollow) -
くぼみ
[ 窪み ] (n) hollow/cavity/dent/(P) -
くぼた
[ 凹田 ] (n) rice field in a low place -
くぼたまり
[ 凹溜まり ] (n) hollow/pond in a hollow -
くぼめ
[ 凹目 ] (n) sunken (deep-set) eyes -
くぼめる
[ 凹める ] (v1) to hollow out -
くぼむ
[ 窪む ] (v5m) to cave in/to sink -
くま
[ 熊 ] (n) bear (animal)/(P) -
くまぐま
[ 曲々 ] nooks/corners -
くまで
[ 熊手 ] (n) rake/fork/bamboo rake -
くまどり
[ 隈取り ] (n) shading/color -
くまどる
[ 隈取る ] (v5r) to make up/to shade -
くまなく
[ 隈無く ] (adv) all over/everywhere/in every nook and cranny -
くまのい
[ 熊の胆 ] (n) bears gall (used as medicine for the stomach) -
くまばち
[ 熊蜂 ] (n) hornet/carpenter bee -
くままつり
[ 熊祭り ] (n) (Ainu) Bear Festival
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.