- Từ điển Nhật - Anh
ぐっと
Xem thêm các từ khác
-
ぐったり
(adv,n) completely exhausted/dead tired/limp/senseless/(P) -
ぐっすり
(adv) sound asleep/fast asleep/(P) -
ぐっすりと
(adv) sound asleep/fast asleep -
ぐでんぐでん
(n) dead drunk -
ぐどん
[ 愚鈍 ] (adj-na,n) stupidity/silliness/(P) -
ぐにゃぐにゃ
(adj-no,adj-na,adv,n,vs) flabby/limp/soft/flexible -
ぐのないスープ
[ 具のないスープ ] soup with no ingredients -
ぐはつ
[ 倶発 ] (n) concurrence -
ぐびじんそう
[ 虞美人草 ] (n) field poppy -
ぐぶつ
[ 愚物 ] (n) fool -
ぐほうしゃ
[ 求法者 ] (Buddhist) inquirer -
ぐみんせいさく
[ 愚民政策 ] policy of keeping the people ignorant and easily subjugated -
ぐがんのし
[ 具眼の士 ] discerning man -
ぐずつく
[ 愚図付く ] (v5k) to dawdle/to fret -
ぐずる
[ 愚図る ] (v5r) to grumble/to be unsettled/to pick a quarrel -
ぐたい
[ 具体 ] (n) concrete/tangible/material -
ぐたいてき
[ 具体的 ] (adj-na) concrete/tangible/definite/(P) -
ぐたいてきに
[ 具体的に ] concretely/definitely -
ぐたいあん
[ 具体案 ] concrete proposal -
ぐたいさく
[ 具体策 ] concrete plan/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.