- Từ điển Nhật - Anh
ぐんじせんりゃく
Xem thêm các từ khác
-
ぐんじせんりょう
[ 軍事占領 ] (n) military occupation -
ぐんじバランス
[ 軍事バランス ] (n) military balance -
ぐんじめん
[ 軍事面 ] military aspect -
ぐんじアナリスト
[ 軍事アナリスト ] (n) military analyst -
ぐんじりょく
[ 軍事力 ] (n) military force/military strength -
ぐんじんふう
[ 軍人風 ] (adj-no) of military bearing -
ぐんじんおんきゅう
[ 軍人恩給 ] military pension -
ぐんじんいがく
[ 軍陣医学 ] military medicine -
ぐんじんせいかつ
[ 軍人生活 ] military life -
ぐんじんよびさいばんしょ
[ 軍人予備裁判所 ] (n) court of inquiry -
ぐんじゆそう
[ 軍事輸送 ] military transport -
ぐんじゅひん
[ 軍需品 ] (n) munitions/military stores/(P) -
ぐんじゅけいき
[ 軍需景気 ] war prosperity -
ぐんじゅこうぎょう
[ 軍需工業 ] munitions industry -
ぐんじゅこうじょう
[ 軍需工場 ] war plant -
ぐんじゅさんぎょう
[ 軍需産業 ] defense contractor/defense industry -
ぐんしきん
[ 軍資金 ] (n) war funds/campaign funds -
ぐんしれいぶ
[ 軍司令部 ] (n) military headquarters -
ぐんしれいかん
[ 軍司令官 ] (n) army commander -
ぐんしゃ
[ 軍車 ] tank (military vehicle)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.