- Từ điển Nhật - Anh
けいさんかがく
[計算化学]
(n) computational chemistry (i.e. computer simulation of chemical phenomena)/computer chemistry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいさんせいぶつがく
[ 計算生物学 ] computational biology -
けいさんもんだい
[ 計算問題 ] (n) numerical calculation -
けいかくだんかい
[ 計画段階 ] planning stage(s) -
けいかくてき
[ 計画的 ] (adj-na) systematic -
けいかくてきはんこう
[ 計画的犯行 ] (n) deliberate attack -
けいかくとうさん
[ 計画倒産 ] planned bankruptcy -
けいかくのある
[ 圭角の有る ] harsh-mannered/angular/rough -
けいかくはんざい
[ 計画犯罪 ] (n) planed crime -
けいかくしゃ
[ 計画者 ] a planner -
けいかくけいざい
[ 計画経済 ] planned economy -
けいかくあん
[ 計画案 ] blueprint -
けいかくせい
[ 計画性 ] (n,adj-no) planning/planning ability/deliberateness -
けいかくをたてる
[ 計画を立てる ] (exp) to make plans -
けいかくをじっこうにうつす
[ 計画を実行に移す ] (exp) to put a plan in effect -
けいかくをすすめる
[ 計画を進める ] (exp) to carry a plan forward -
けいかげき
[ 軽歌劇 ] (n) light opera -
けいかいしん
[ 警戒心 ] wariness -
けいかいしょく
[ 警戒色 ] (n) warning color -
けいかいけいほう
[ 警戒警報 ] air-raid siren -
けいかいせん
[ 警戒線 ] (n) warning line/police cordon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.