- Từ điển Nhật - Anh
けいゆそうヘリコプター
Xem thêm các từ khác
-
けいら
[ 警邏 ] (n) (a) patrol -
けいらく
[ 京洛 ] (n) capital/Kyoto -
けいらん
[ 鶏卵 ] (n) hens egg/(P) -
けいるい
[ 繋累 ] (n) dependents/(family) ties -
けいむ
[ 警務 ] (n) military police -
けいむしょ
[ 刑務所 ] (n) prison/penitentiary/(P) -
けいむしょちょう
[ 刑務所長 ] warden -
けいむさぎょう
[ 刑務作業 ] prison industry -
けいむかん
[ 刑務官 ] prison guard -
けい秀画家
[ けいしゅうがか ] (accomplished) woman painter/(P) -
けう
[ 仮有 ] temporary existence -
けさ
[ 今朝 ] (n-t) this morning/(P) -
けさがた
[ 今朝方 ] (n-t) this morning -
けさがけ
[ 袈裟懸け ] (n) slashed diagonally from the shoulder -
けかえす
[ 蹴返す ] (v5s) to kick back -
けす
[ 化す ] (v5s) to change into/to convert to/to transform/to be reduced/to influence/to improve (someone) -
けすじ
[ 毛筋 ] (n) hair/hairline/minor details -
けわしい
[ 険しい ] (adj) inaccessible place/impregnable position/steep place/sharp eyes/(P) -
けわしいみち
[ 険しい路 ] steep street/(P) -
けわしいかお
[ 険しい顔 ] grim face
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.