- Từ điển Nhật - Anh
けぎらい
Xem thêm các từ khác
-
けぞめ
[ 毛染め ] (n) hair coloring/hair dye -
けじめ
(n) distinction (between right and wrong)/(P) -
けじゅす
[ 毛繻子 ] (n) sateen -
けじらみ
[ 毛虱 ] (n) crab lice -
けし
[ 芥子 ] (n) poppy -
けしき
[ 景色 ] (n) scenery/scene/landscape/(P) -
けしつぼ
[ 消し壺 ] (n) (jar used as a) charcoal extinguisher -
けしとぶ
[ 消し飛ぶ ] (v5b) to scatter away -
けしとめる
[ 消し止める ] (v1) to put out/to extinguish -
けしずみ
[ 消し炭 ] (n) cinders -
けしいん
[ 消印 ] (n) postmark/(postal) cancellation mark/(P) -
けしさる
[ 消し去る ] (v5r) to get rid of/to erase -
けしかける
[ 嗾ける ] (v1) (uk) to instigate/to incite/to spur on -
けしからん
[ 怪しからん ] outrageous/rude/inexcusable -
けしゴム
[ 消しゴム ] (n) eraser/India rubber/(P) -
けしん
[ 化身 ] (n) (Buddhist) incarnation/impersonation/personification -
けしょう
[ 化粧 ] (n) make-up (cosmetic)/(P) -
けしょうだい
[ 化粧台 ] (n) dressing table/dresser -
けしょうどうぐ
[ 化粧道具 ] toilet set -
けしょうなおし
[ 化粧直し ] (n) adjusting ones makeup/redecoration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.