- Từ điển Nhật - Anh
けっかふざ
Xem thêm các từ khác
-
けっかい
[ 決壊 ] (n) break (rip) down -
けっかろん
[ 結果論 ] (n) hindsight-based opinion -
けっかん
[ 欠陥 ] (n) defect/fault/deficiency/(P) -
けっかんしゃ
[ 欠陥車 ] (n) defective car/car with a (structural) defect -
けっかんしょうひん
[ 欠陥商品 ] defective merchandise -
けっかんけいせい
[ 血管形成 ] (n) angiogenesis -
けっかんをおぎなう
[ 欠陥を補う ] (exp) to make up for a fault -
けっせき
[ 欠席 ] (n,vs) absence/non-attendance/(P) -
けっせきとどけ
[ 欠席届け ] report of a school absence/(P) -
けっせきしゃ
[ 欠席者 ] absentee -
けっせきさいばん
[ 欠席裁判 ] trial in absentia/judgment by default -
けっせつ
[ 結節 ] (n) knot/nodule/tubercule -
けっせい
[ 結成 ] (n) formation/(P) -
けっせいちゅうしゃ
[ 血清注射 ] serum injection -
けっせいがく
[ 血清学 ] (n) serology -
けっせいかんえん
[ 血清肝炎 ] serum hepatitis -
けっせいりょうほう
[ 血清療法 ] serotherapy -
けっせん
[ 血戦 ] (n) bloody battle -
けっせんとうひょう
[ 決戦投票 ] final (decisive) vote/run-off ballot -
けっせんしょう
[ 血栓症 ] thrombosis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.