- Từ điển Nhật - Anh
けつぼう
Xem thêm các từ khác
-
けつぼうしょう
[ 欠乏症 ] (n) (vitamin-)deficiency disease -
けつまく
[ 結膜 ] (n) conjunctiva (eye)/(P) -
けつまくえん
[ 結膜炎 ] (n) conjunctivitis/(P) -
けつまつ
[ 結末 ] (n) end/conclusion/(P) -
けつみゃく
[ 血脈 ] (n) blood vessel/blood relationship -
けつぜんと
[ 蹶然と ] resolute/with a spring -
けつぜんたる
[ 決然たる ] (adj-t) resolute/decisive/determined -
けつぎきかん
[ 決議機関 ] voting body/caucus -
けつぎぶん
[ 決議文 ] written resolution -
けつぎじこう
[ 決議事項 ] resolutions -
けつぎけん
[ 決議権 ] voting rights -
けつぎあん
[ 決議案 ] (n) resolutions -
けつぞくけっこん
[ 血族結婚 ] consanguineous marriage -
けつぞくかんけい
[ 血族関係 ] consanguinity -
けつえき
[ 血液 ] (n) blood/(P) -
けつえきちゅうのとう
[ 血液中の糖 ] blood sugar -
けつえきがく
[ 血液学 ] (n) hematology -
けつえきがた
[ 血液型 ] (n) blood type/(P) -
けつえきぎんこう
[ 血液銀行 ] blood bank -
けつえきぎょうこ
[ 血液凝固 ] (adj-na) blood clotting/blood coagulation/coagulation/coagulant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.