- Từ điển Nhật - Anh
けはえぐすり
Xem thêm các từ khác
-
けはい
[ 気配 ] (n) indication/market trend/worry/(P) -
けば
[ 毛羽 ] (n) fluff/fuzz -
けばだつ
[ 毛羽立つ ] (v5t) to become fluffy -
けばけば
(adv,n) gaudy/garish -
けばけばしい
[ 毳々しい ] (adj) (uk) gaudy/showy/garish/loud -
けばり
[ 毛鈎 ] (fishing) fly/lure -
けびいし
[ 検非違使 ] (n) statutory office in the Heian and Kamakura periods -
けびょう
[ 仮病 ] (n) feigned illness/(P) -
けぶかい
[ 毛深い ] (adj) hairy/thickly haired -
けぶり
[ 気振り ] (n) sign/indication -
けが
[ 怪我 ] (n,vs) injury (to animate object)/hurt/(P) -
けがに
[ 毛蟹 ] (n) hair crab -
けがにん
[ 怪我人 ] (n) wounded or injured person -
けがのこうみょう
[ 怪我の功名 ] (n) lucky hit -
けがまけ
[ 怪我負け ] losing accidentally -
けががち
[ 怪我勝ち ] winning accidentally -
けがす
[ 汚す ] (v5s) (1) to disgrace/to dishonour/(2) to pollute/to contaminate/to soil/to make dirty/to stain/(P) -
けがわ
[ 毛皮 ] (n) fur/skin/pelt/(P) -
けがわしょう
[ 毛皮商 ] furrier -
けがれ
[ 汚れ ] (n) uncleanness/impurity/disgrace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.