- Từ điển Nhật - Anh
けむい
Xem thêm các từ khác
-
けむり
[ 煙 ] (n) smoke/fumes/(P) -
けむりだし
[ 煙り出し ] chimney -
けむりになる
[ 煙になる ] (exp) to vanish in thin air -
けむりかんちき
[ 煙感知器 ] (n) smoke detector -
けむりをはく
[ 煙を吐く ] (exp) to emit smoke -
けむる
[ 煙る ] (v5r) to smoke (e.g. fire)/(P) -
げき
[ 劇 ] (n) drama/play/(P) -
げきだん
[ 劇壇 ] (n) the stage/the theatrical world -
げきちん
[ 撃沈 ] (n,vs) sinking (ship)/(P) -
げきちゅう
[ 劇中 ] (n) during a play -
げきちゅうげき
[ 劇中劇 ] (n) play within a play -
げきつい
[ 撃墜 ] (n,vs) shooting down (aircraft)/(P) -
げきつう
[ 劇通 ] (n) dramatic expert -
げきてき
[ 劇的 ] (adj-na,n) dramatic/(P) -
げきとつ
[ 激突 ] (n,vs) crash into/clash -
げきとう
[ 激闘 ] (n) fierce fighting -
げきど
[ 激怒 ] (n) rage/indignation/exasperation/(P) -
げきどく
[ 劇毒 ] (n) deadly poison -
げきは
[ 撃破 ] (n,vs) crushing -
げきはつ
[ 撃発 ] (n) percussion (fuse)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.