- Từ điển Nhật - Anh
けんきゅうしょほう
Xem thêm các từ khác
-
けんきゅういん
[ 研究員 ] researcher -
けんきゅうか
[ 研究科 ] (n) (post)graduate course -
けんきゅうかだい
[ 研究課題 ] (n) research task -
けんきゅうかつどう
[ 研究活動 ] (n) research activities -
けんきゅうかい
[ 研究会 ] (n) research society -
けんきゅうかいはつ
[ 研究開発 ] R and D/research and development -
けんきゅうかん
[ 研究官 ] research officer -
けんきゅうせい
[ 研究生 ] (n) research student -
けんきゅうチーム
[ 研究チーム ] research team -
けんきゅうろんぶん
[ 研究論文 ] research thesis/treatise -
けんきゅうりょういき
[ 研究領域 ] (n) area of study (investigation)/research area -
けんぐ
[ 賢愚 ] (n) the wise and the foolish -
けんぐん
[ 懸軍 ] (n) expeditionary army -
けんそ
[ 険阻 ] (adj-na,n) precipice/steep (e.g. mountain pass)/(P) -
けんそく
[ 牽束 ] restraint/being exclusively absorbed in something -
けんそう
[ 喧噪 ] (adj-na,n) noisy -
けんそううん
[ 絹層雲 ] (n) cirrostratus/cirrostratus cloud -
けんそん
[ 謙遜 ] (adj-na,n) humble/humility/modesty/(P) -
けんそんご
[ 謙遜語 ] (n) humble language -
けんだく
[ 懸濁 ] (n) (chem) suspension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.