- Từ điển Nhật - Anh
げきが
Xem thêm các từ khác
-
げきぜつ
[ 鴃舌 ] (n) barbarian jabbering -
げきたい
[ 撃退 ] (n,vs) repulse/repel (i.e. the enemy) -
げきぞう
[ 激増 ] (n,vs) sudden increase -
げきえつ
[ 激越 ] (adj-na,n) violent/vehement -
げきえいが
[ 劇映画 ] (n) film drama -
げきじん
[ 激甚 ] (adj-na,n) intenseness/violence/severity/vehemence/keenness/(P) -
げきじょう
[ 劇場 ] (n) theatre/playhouse/(P) -
げきじょうにみをゆだねる
[ 激情に身を委ねる ] (exp) to yield oneself to passion -
げきじょうがい
[ 劇場街 ] (n) theater district (quarter) -
げきじょうがよい
[ 劇場通い ] attending shows -
げきざい
[ 劇剤 ] (n) powerful medicine/violent poison -
げきし
[ 劇詩 ] (n) dramatic poetry -
げきしょ
[ 激暑 ] (n) intense heat -
げきしょく
[ 激職 ] (n) busy job -
げきしょうかんえん
[ 劇症肝炎 ] acute hepatitis -
げきしゅう
[ 劇臭 ] (n) strong odor -
げきけん
[ 撃剣 ] (n) fencing/kendo -
げきこう
[ 激昂 ] (n,vs) excited/exasperated/indignant/rage/enraged -
げきご
[ 激語 ] (n) harsh language -
げきさく
[ 劇作 ] (n) play writing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.