- Từ điển Nhật - Anh
げんきづける
Xem thêm các từ khác
-
げんきすぎる
[ 元気過ぎる ] (v1) to be too energetic -
げんきよく
[ 元気良く ] cheerfully/vigorously -
げんきをつける
[ 元気を付ける ] (exp) to encourage/to give courage to -
げんきもの
[ 元気者 ] live wire (a person) -
げんきんちゅうにゅう
[ 現金注入 ] (n) cash infusion -
げんきんとうし
[ 現金投資 ] (n) cash investment -
げんきんとりひきいちば
[ 現金取引市場 ] (n) spot market -
げんきんどんや
[ 現金問屋 ] (n) cash-basis wholesaler -
げんきんばらい
[ 現金払い ] paying cash/(P) -
げんきんひきだし
[ 現金引き出し ] cash withdrawal -
げんきんがい
[ 現金買い ] cash purchases -
げんきんおよびよきん
[ 現金及び預金 ] cash on hand and in banks -
げんきんじどうしはらいき
[ 現金自動支払機 ] cash dispenser -
げんきんじどうあずけばらいき
[ 現金自動預け払い機 ] automatic teller machine/ATM -
げんきんじどうよきんしはらいき
[ 現金自動預金支払機 ] automatic teller machine (ATM) -
げんきんしゅうにゅう
[ 現金収入 ] (n) (having) a cash income -
げんきんうり
[ 現金売り ] cash sales -
げんきんかきとめ
[ 現金書留 ] registered mail -
げんきんせいか
[ 現金正価 ] cash price/(P) -
げんきゅうにとどめる
[ 原級に留める ] (exp) to keep (a student) back (to repeat a grade)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.