- Từ điển Nhật - Anh
げんこうりょう
Xem thêm các từ khác
-
げんこうようし
[ 原稿用紙 ] Japanese writing paper/(P) -
げんこうをよせる
[ 原稿を寄せる ] (exp) to contribute an article -
げんごきのう
[ 言語機能 ] language faculty -
げんごきょういく
[ 言語教育 ] (n) language education -
げんごちしき
[ 言語知識 ] knowledge of language -
げんごちり
[ 言語地理 ] (n) linguistic geography -
げんごちりがく
[ 言語地理学 ] (n) linguistic geography -
げんごちゅうすう
[ 言語中枢 ] (n) speech center -
げんごとくゆう
[ 言語特有 ] language specific -
げんごのうりょく
[ 言語能力 ] competence -
げんごがく
[ 言語学 ] (n) linguistics -
げんごがくてきじつざいろん
[ 言語学的実在論 ] linguistic realism -
げんごがくてきかんねんろん
[ 言語学的観念論 ] linguistic conceptualism -
げんごがくしゃ
[ 言語学者 ] linguist -
げんごしんりがく
[ 言語心理学 ] (n) psycholinguistics -
げんごしょうがい
[ 言語障害 ] (n) speech impediment/speech disorder -
げんごうんよう
[ 言語運用 ] performance -
げんごりょうほう
[ 言語療法 ] speech therapy -
げんいんちょうさ
[ 原因調査 ] investigation (to determine the cause of something) -
げんいんふめい
[ 原因不明 ] cause unknown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.