- Từ điển Nhật - Anh
こいする
Xem thêm các từ khác
-
こいわびる
[ 恋い佗びる ] (v1) to be lovesick -
こいわずらい
[ 恋煩い ] (n) lovesickness -
こいスープ
[ 濃いスープ ] thick soup -
こいをする
[ 恋をする ] (exp) to fall in love -
こいものがたり
[ 恋物語 ] (n) love story -
こいん
[ 雇員 ] (n) assistant/employee -
こいんし
[ 古印紙 ] used stamps -
こいやまい
[ 恋病 ] (n) lovesickness -
こいやみ
[ 恋病 ] (n) lovesickness -
こいむこ
[ 乞婿 ] bridegroom who is loved by his bride -
こう
[ 校 ] (n,n-suf) -school/proof/(P) -
こうき
[ 校紀 ] (n) school discipline -
こうきどう
[ 高輝度 ] (n) high luminance (used to describe bold-face text on display screen) -
こうきねんど
[ 皇紀年度 ] numbering of years since Jimmu -
こうきのう
[ 高機能 ] (adj-na) high level (of functionality) -
こうきのうけいたいでんわ
[ 高機能携帯電話 ] (n) smart phone -
こうきぎょう
[ 公企業 ] (n) public corporation -
こうきじてん
[ 康煕字典 ] The Chinese kangxi zidian dictionary of 1716, which established the 214 radicals -
こうきしん
[ 好奇心 ] (n) curiosity/inquisitiveness/(P) -
こうきしゅくせい
[ 綱紀粛正 ] eliminate corruption among government officials/tighten discipline (among)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.