- Từ điển Nhật - Anh
こういしょう
Xem thêm các từ khác
-
こういう
(adj-pn) such -
こういか
[ 甲烏賊 ] (n) squid/cuttlefish -
こういん
[ 行員 ] (n) bank clerk -
こういんじょう
[ 拘引状 ] (n) summons/warrant of arrest -
こういんりょう
[ 工員寮 ] dormitory for factory workers -
こういんやのごとし
[ 光陰矢のごとし ] (exp) time flies like an arrow/time and tide wait for no man/life is short -
こうう
[ 航宇 ] (abbr) aerospace -
こううつ
[ 抗うつ ] antidepressant -
こううつざい
[ 抗うつ剤 ] (n) antidepressant -
こううりん
[ 降雨林 ] rainforest -
こううりょう
[ 降雨量 ] (n) amount of rainfall/(P) -
こううん
[ 好運 ] (adj-na,n) good luck/fortune -
こううんき
[ 耕耘機 ] (n) cultivator/farm tractor/tiller -
こううんじ
[ 幸運児 ] (n) lucky person -
こううんりゅうすい
[ 行雲流水 ] (n) (metaphorically) floating with the tide -
こうさく
[ 工作 ] (n) work/construction/handicraft/maneuvering/(P) -
こうさくきかい
[ 工作機械 ] machine tools -
こうさくち
[ 耕作地 ] cultivated land -
こうさくてつどう
[ 鋼索鉄道 ] (n) funicular (railway) -
こうさくひん
[ 工作品 ] manufactured article
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.