- Từ điển Nhật - Anh
こうかがく
Xem thêm các từ khác
-
こうかがくはんのう
[ 光化学反応 ] (n) photochemical reaction -
こうかがくおせん
[ 光化学汚染 ] (n) photochemical pollution -
こうかがあがる
[ 効果が上がる ] (exp) to bear fruit/to take effect -
こうかおん
[ 効果音 ] sound effect(s) -
こうかしょう
[ 硬化症 ] sclerosis -
こうかいきかん
[ 公開期間 ] open period -
こうかいそうさ
[ 公開捜査 ] open criminal investigation -
こうかいとしょかん
[ 公開図書館 ] public library -
こうかいとうろんかい
[ 公開討論会 ] open forum -
こうかいどう
[ 公会堂 ] (n) town hall/public hall/(P) -
こうかいにゅうさつ
[ 公開入札 ] open bid or tender -
こうかいのせき
[ 公開の席 ] in public -
こうかいがいこう
[ 公開外交 ] open diplomacy -
こうかいじょう
[ 公開状 ] (n) open letter -
こうかいじゅつ
[ 航海術 ] (n) seamanship/(the art of) navigation -
こうかいし
[ 航海士 ] (n) mate/navigation officer -
こうかいしじょうそうさ
[ 公開市場操作 ] open market operation -
こうかいしじょうせいさく
[ 公開市場政策 ] open market policy -
こうかいこうざ
[ 公開講座 ] extension lectures -
こうかいさいばん
[ 公開裁判 ] open court
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.