- Từ điển Nhật - Anh
こうげきりょく
Xem thêm các từ khác
-
こうげいひん
[ 工芸品 ] (n) handicraft/industrial art object -
こうげいびじゅつ
[ 工芸美術 ] applied fine arts -
こうげんびょう
[ 膠原病 ] (n) collagen disease -
こうげんがく
[ 考現学 ] (n) study of modern societies -
こうげんれいしょく
[ 巧言令色 ] (n) flattery/honeyed words -
こうあ
[ 興亜 ] (n) Asia development -
こうあっしゅく
[ 高圧縮 ] high compression/high pressure -
こうあつ
[ 高圧 ] (n) high voltage/high pressure -
こうあつてき
[ 高圧的 ] (adj-na) high-handed/oppressive -
こうあつでんせん
[ 高圧電線 ] (n) high-voltage line -
こうあつでんりゅう
[ 高圧電流 ] (n) high-tension current -
こうあつへんあつき
[ 降圧変圧器 ] step-down transformer -
こうあつざい
[ 降圧剤 ] (n) drug to lower blood pressure -
こうあつせん
[ 高圧線 ] (n) high-voltage wire -
こうあわせ
[ 香合わせ ] (n) incense smelling game -
こうあん
[ 考案 ] (n) plan/device/idea/(P) -
こうあんしんさいいんかい
[ 公安審査委員会 ] (n) Public Security Examination Commission -
こうあんいいんかい
[ 公安委員会 ] (n) public safety commission -
こうあんかん
[ 公安官 ] railway police -
こうこ
[ 好個 ] (n) excellent/fine/pertinent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.