- Từ điển Nhật - Anh
こうこうさ
Xem thêm các từ khác
-
こうこうせい
[ 高校生 ] (n) senior high school student/(P) -
こうこうや
[ 好好爺 ] (n) good-natured old man -
こうこうやきゅう
[ 高校野球 ] high-school baseball -
こうこん
[ 黄昏 ] (n) dusk/twilight -
こうごぶん
[ 口語文 ] (n) colloquial language or sentence -
こうごたい
[ 口語体 ] (n) colloquial style -
こうごえいご
[ 口語英語 ] spoken English -
こうごうへいか
[ 皇后陛下 ] her majesty the Empress -
こうごうしい
[ 神神しい ] (adj) divine/sublime/solemn -
こうごやく
[ 口語訳 ] (n) colloquial translation -
こうい
[ 高位 ] (adj-na,n) dignity/eminent/high ranking -
こういき
[ 広域 ] (n) wide area -
こういち
[ 項位置 ] argument positions -
こういっつい
[ 好一対 ] (adj-na,n) well-matched -
こういってん
[ 紅一点 ] (n) the lone woman (e.g., bright flower) in a group -
こういつ
[ 後逸 ] (n,vs) letting (a ball) pass/missing (a grounder)/error -
こういてき
[ 好意的 ] (adj-na) favorable -
こういど
[ 高緯度 ] (n) high latitudes -
こういしつ
[ 更衣室 ] (n) locker room/changing room/dressing room/(P) -
こういしゃ
[ 行為者 ] (n) doer/performer (of a deed)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.