- Từ điển Nhật - Anh
こうだん
Xem thêm các từ khác
-
こうだんじゅうたく
[ 公団住宅 ] public housing -
こうだんし
[ 講談師 ] (n) professional storyteller -
こうだんしゃ
[ 講談社 ] Koudansha (publisher) -
こうち
[ 拘置 ] (n) detention/confinement/arrest/(P) -
こうちく
[ 構築 ] (n,vs) construction -
こうちくぶつ
[ 構築物 ] (n) structure -
こうちし
[ 後置詞 ] (n) postposition -
こうちしょ
[ 拘置所 ] (n) prison/detention house/(P) -
こうちけん
[ 高知県 ] prefecture on the island of Shikoku -
こうちせい
[ 向地性 ] (n) the nature of plants to grow down and root/geotropism -
こうちせいり
[ 耕地整理 ] redeployment of arable land -
こうちトレーニング
[ 高地トレーニング ] (n) high-altitude training -
こうちゃ
[ 紅茶 ] (n) black tea/(P) -
こうちゃく
[ 膠着 ] (n,vs) stalemate/agglutination/adhesion -
こうちゃくじょうたい
[ 膠着状態 ] deadlock/stalemate -
こうちゃくざい
[ 膠着剤 ] adhesion/agglutination -
こうちゃくご
[ 膠着語 ] (n) agglutinative language -
こうちん
[ 工賃 ] (n) wages/pay -
こうちょ
[ 高著 ] (n) your literary work -
こうちょく
[ 硬直 ] (n) rigor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.