- Từ điển Nhật - Anh
こうてきいりょうきかん
Xem thêm các từ khác
-
こうてきさいむ
[ 公的債務 ] (n) sovereign debt -
こうてつ
[ 更迭 ] (n) change/shake-up/reshuffle/exchanging places/(P) -
こうてつばん
[ 甲鉄板 ] (n) armor plate -
こうてつかん
[ 甲鉄艦 ] (n) armored ship -
こうてい
[ 航程 ] (n) run (of a ship)/sail/flight -
こうていそうば
[ 公定相場 ] ceiling price/official quotation -
こうていちか
[ 公定地価 ] assessed value of land -
こうていてき
[ 肯定的 ] (adj-na) affirmative -
こうていぶあい
[ 公定歩合 ] (n) official discount (bank) rate -
こうていぶん
[ 肯定文 ] affirmative sentence -
こうていおうとう
[ 肯定応答 ] acknowledge (ACK) -
こうていか
[ 公定価 ] ceiling or fixed price -
こうていかかく
[ 公定価格 ] ceiling or fixed price -
こうていせん
[ 工程線 ] (n) production line -
こうていわりびきりつ
[ 公定割引率 ] official discount rate -
こうてん
[ 光点 ] (n) a luminous point -
こうてんき
[ 好天気 ] (adj-na,n) fine weather -
こうてんそくど
[ 公転速度 ] (n) orbital speed -
こうてんてき
[ 後天的 ] (adj-na,n) a posteriori/(P) -
こうてんしゅうき
[ 公転周期 ] solar revolution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.