- Từ điển Nhật - Anh
こうどうほうしん
Xem thêm các từ khác
-
こうどうたい
[ 黄道帯 ] (n) zodiac -
こうどうじゅうにきゅう
[ 黄道十二宮 ] (n) twelve signs of the zodiac -
こうどうざひょう
[ 黄道座標 ] (n) ecliptic coordinates -
こうどうしょく
[ 黄道色 ] brassy yellow -
こうどうしょうがい
[ 行動障害 ] (n) behavioral disorder -
こうどうしゅぎ
[ 行動主義 ] behaviorism -
こうどうしゅぎしんりがく
[ 行動主義心理学 ] behavioral psychology -
こうどうけいかく
[ 行動計画 ] plan of action -
こうどうこう
[ 黄道光 ] (n) zodiacal light -
こうどうかがく
[ 行動科学 ] (n) behavioral science -
こうどうめいれい
[ 行動命令 ] operation order -
こうどうめん
[ 黄道面 ] plane of the ecliptic -
こうどうりょうほう
[ 行動療法 ] (n) behavioral therapy -
こうどさ
[ 高度差 ] (n) height difference/difference in elevation -
こうどせいちょう
[ 高度成長 ] advanced maturity/(P) -
こうどせいちょうじだい
[ 高度成長時代 ] (n) high-growth era -
こうなご
[ 小女子 ] (n) young lancefish/young sand lance -
こうない
[ 口内 ] (n) oral -
こうないえん
[ 口内炎 ] (n) mouth ulcer/stomatitis -
こうないじこ
[ 坑内事故 ] mine accident/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.