- Từ điển Nhật - Anh
こうばいしゃ
Xem thêm các từ khác
-
こうばいしゅうかん
[ 購買習慣 ] (n) buying habit -
こうばいすう
[ 公倍数 ] (n) common multiple -
こうばいりょく
[ 購買力 ] (n) buying power -
こうひ
[ 工費 ] (n) construction cost -
こうひつ
[ 硬筆 ] (n) pen or pencil -
こうひい
[ 珈琲 ] (n) (uk) coffee -
こうひいえん
[ 珈琲苑 ] name of a coffee shop -
こうひんど
[ 高頻度 ] high frequency -
こうひんしつ
[ 高品質 ] high quality -
こうひんいテレビ
[ 高品位テレビ ] (n) high-definition television (HDTV) -
こうひょう
[ 好評 ] (n) popularity/favorable reputation -
こうびき
[ 交尾期 ] (n) mating season -
こうびん
[ 幸便 ] (n) favorable chance -
こうふ
[ 鉱夫 ] (n) miner -
こうふきん
[ 交付金 ] (n) subsidy/grant/bounty -
こうふく
[ 口腹 ] (n) appetite/distinction between what is thought and what is said -
こうふくにひたる
[ 幸福に浸る ] (exp) to swim in bliss -
こうふくかん
[ 幸福感 ] (n) feeling of happiness/sense of well-being/euphoria -
こうふくをもとめて
[ 幸福を求めて ] in search (pursuit) of happiness -
こうふしゃ
[ 交付者 ] deliverer/donor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.